Cùng tham khảo bảng tra cứu mệnh phong thủy chuẩn nhất

Thậm chí là lựa chọn màu sắc của đồ dùng, cách thiết kế, bố trí nội thất, chọn vợ chồng, đối tác làm ăn,…. để gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.

untitled-1900x700_c

là yếu tố quan trọng để chọn ngày tốt thực hiện một việc nào đó như cưới hỏi, làm nhà,… thậm chí là lựa chọn màu sắc của đồ dùng, cách thiết kế, bố trí nội thất, chọn vợ chồng, đối tác làm ăn,…. để gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.

Dưới đây là phong thủy tổng hợp khá đầy đủ cách suy luận mệnh phong thủy của từng người.

CUNG BÁT TRẠCH

NĂM

TUỔI

CUNG

HÀNH

NAM

NỮ

1924

Giáp Tý

Tốn

Khôn

Kim +

1925

Ất Sửu

Chấn

Chấn

Kim –

1926

Bính Dần

Khôn

Tốn

Hỏa +

1927

Đinh Mão

Khảm

Cấn

Hỏa –

1928

Mậu Thìn

Ly

Càn

Mộc +

1929

Kỷ Tỵ

Cấn

Đoài

Mộc –

1930

Canh Ngọ

Đoài

Cấn

Thổ +

1931

Tân Mùi

Càn

Ly

Thổ –

1932

Nhâm Thân

Khôn

Khảm

Kim +

1933

Quý Dậu

Tốn

Khôn

Kim –

1934

Giáp Tuất

Chấn

Chấn

Hỏa +

1935

Ất Hợi

Khôn

Tốn

Hỏa –

1936

Bính Tý

Khảm

Cấn

Thủy +

1937

Đinh Sửu

Ly

Càn

Thủy –

1938

Mậu Dần

Cấn

Đoài

Thổ +

1939

Kỷ Mão

Đoài

Cấn

Thổ –

1940

Canh Thìn

Càn

Ly

Kim +

1941

Tân Tỵ

Khôn

Khảm

Kim –

1942

Nhâm Ngọ

Tốn

Khôn

Mộc +

1943

Qúy Mùi

Chấn

Chấn

Mộc –

1944

Giáp Thân

Khôn

Tốn

Thủy +

1945

Ất Dậu

Khảm

Cấn

Thủy –

1946

BínhTuất

Ly

Càn

Thổ +

1947

Đinh hợi

Cấn

Đoài

Thổ –

1948

Mậu Tý

Đoài

Cấn

Hỏa +

1949

Kỷ Sửu

Càn

Ly

Hỏa –

1950

Canh Dần

Khôn

Khảm

Mộc +

1951

Tân Mão

Tốn

Khôn

Mộc –

1952

Nhâm Thìn

Chấn

Chấn

Thủy +

1953

Quý Tỵ

Khôn

Tốn

Thủy –

1954

Giáp Ngọ

Khảm

Cấn

Kim +

1955

Ất Mùi

Ly

Càn

Kim –

1956

Bính thân

Cấn

Đoài

Hỏa +

1957

Đinh Dậu

Đoài

Cấn

Hỏa –

1958

Mậu Tuất

Càn

Ly

Mộc +

1959

Kỷ Hợi

Khôn

Khảm

Mộc –

1960

Canh Tý

Tốn

Khôn

Thổ +

1961

Tân Sửu

Chấn

Chấn

Thổ –

1962

Nhâm Dần

Khôn

Tốn

Kim +

1963

Quý Mão

Khảm

Cấn

Kim –

1964

Giáp Thìn

Ly

Càn

Hỏa +

1965

Ất Tỵ

Cấn

Đoài

Hỏa –

1966

Bính Ngọ

Đoài

Cấn

Thủy +

1967

Đinh Mùi

Càn

Ly

Thủy –

1968

Mậu Thân

Khôn

Khảm

Thổ +

1969

Kỷ Dậu

Tốn

Khôn

Thổ –

1970

Canh Tuất

Chấn

Chấn

Kim +

1971

Tân Hợi

Khôn

Tốn

Kim –

1972

Nhâm Tý

Khảm

Cấn

Mộc +

1973

Quý Sửu

Ly

Càn

Mộc –

1974

Giáp Dần

Cấn

Đoài

Thủy +

1975

Ất Mão

Đoài

Cấn

Thủy –

1976

Bính Thìn

Càn

Ly

Thổ +

1977

Đinh Tỵ

Khôn

Khảm

Thổ –

1978

Mậu Ngọ

Tốn

Khôn

Hỏa +

1979

Kỷ Mùi

Chấn

Chấn

Hỏa –

1980

Canh Thân

Khôn

Tốn

Mộc +

1981

Tân Dậu

Khảm

Cấn

Mộc –

1982

Nhâm Tuất

Ly

Càn

Thủy +

1983

Quý Hợi

Cấn

Đoài

Thủy –

1984

Giáp tý

Đoài

Cấn

Kim +

1985

Ất Sửu

Càn

Ly

Kim –

1986

Bính Dần

Khôn

Khảm

Hỏa +

1987

Đinh Mão

Tốn

Khôn

Hỏa –

1988

Mậu Thìn

Chấn

Chấn

Mộc +

1989

Kỷ Tỵ

Khôn

Tốn

Mộc –

1990

Canh Ngọ

Khảm

Cấn

Thổ +

1991

Tân Mùi

Ly

Càn

Thổ –

1992

Nhâm Thân

Cấn

Đoài

Kim +

1993

Quý Dậu

Đoài

Cấn

Kim –

1994

Giáp Tuất

Càn

Ly

Hỏa +

1995

Ất Hợi

Khôn

Khảm

Hỏa –

1996

Bính Tý

Tốn

Khôn

Thủy +

1997

Đinh Sửu

Chấn

Chấn

Thủy –

1998

Mậu Dần

Khôn

Tốn

Thổ +

1999

Kỷ Mão

Khảm

Cấn

Thổ –

2000

Canh Thìn

Ly

Càn

Kim +

2001

Tân Tỵ

Cấn

Đoài

Kim –

2002

Nhâm Ngọ

Đoài

Cấn

Mộc +

2003

Qúy Mùi

Càn

Ly

Mộc –

2004

GiápThân

Khôn

Khảm

Thủy +

2005

Ất Dậu

Tốn

Khôn

Thủy –

2006

BínhTuất

Chấn

Chấn

Thổ +

2007

Đinh hợi

Khôn

Tốn

Thổ –

2008

Mậu Tý

Khảm

Cấn

Hỏa +

2009

Kỷ Sửu

Ly

Càn

Hỏa –

2010

Canh Dần

Cấn

Đoài

Mộc +

2011

Tân Mão

Đoài

Cấn

Mộc –

2012

NhâmThìn

Càn

Ly

Thủy +

2013

Quý Tỵ

Khôn

Khảm

Thủy –

2014

Giáp Ngọ

Tốn

Khôn

Kim +

2015

Ất Mùi

Chấn

Chấn

Kim –

2016

Bínhthân

Khôn

Tốn

Hỏa +

2017

Đinh Dậu

Khảm

Cấn

Hỏa –

2018

Mậu Tuất

Ly

Càn

Mộc +

2019

Kỷ Hợi

Cấn

Đoài

Mộc –

2020

Canh Tý

Đoài

Cấn

Thổ +

2021

Tân Sửu

Càn

Ly

Thổ –

2022

Nhâm Dần

Khôn

Khảm

Kim +

2023

Quý Mão

Tốn

Khôn

Kim –

2024

GiápThìn

Chấn

Chấn

Hỏa +

2025

Ất Tỵ

Khôn

Tốn

Hỏa –

2026

Bính Ngọ

Khảm

Cấn

Thủy +

2027

Đinh Mùi

Ly

Càn

Thủy –

2028

Mậu Thân

Cấn

Đoài

Thổ +

2029

Kỷ Dậu

Đoài

Cấn

Thổ –

2030

Canh Tuất

Càn

Ly

Kim +

2031

Tân Hợi

Khôn

Khảm

Kim –

2032

Nhâm Tý

Tốn

Khôn

Mộc +

2033

Quý Sửu

Chấn

Chấn

Mộc –

2034

Giáp Dần

Khôn

Tốn

Thủy +

2035

Ất Mão

Khảm

Cấn

Thủy –

2036

BínhThìn

Ly

Càn

Thổ +

2037

Đinh Tỵ

Cấn

Đoài

Thổ –

2038

Mậu Ngọ

Đoài

Cấn

Hỏa +

2039

Kỷ Mùi

Càn

Ly

Hỏa –

2040

Canh Thân

Khôn

Khảm

Mộc +

2041

Tân Dậu

Tốn

Khôn

Mộc –

2042

Nhâm Tuất

Chấn

Chấn

Thủy +

2043

Quý Hợi

Khôn

Tốn

Thủy –

Cùng Danh Mục:

Nội Dung Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *